Toyota Camry: Giá lăn bánh, TSKT xe và ưu đãi 10/2024
Toyota Camry ra mắt tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản: Camry 2.0G, Camry 2.0Q, Camry 2.5Q và Camry 2.5HV. Với thiết kế trẻ trung, thanh lịch, không gian nội thất sang trọng, tiện nghi cao cấp cùng nhiều tính năng an toàn, Toyota Camry được nhiều người dùng lựa chọn để khẳng định phong cách.
Giá xe Toyota Camry 2024 bao nhiêu?
Toyota Camry chính thức có mặt tại các đại lý Toyota chính hãng trên toàn quốc với mức giá bán như sau:
Phiên bản xe |
Quy cách |
Màu xe |
Giá bán (đồng) |
Camry 2.0G |
05 chỗ ngồi, động cơ xăng |
Đen 218, đen 222, đỏ 3T3 |
1.105.000.000 |
Trắng ngọc trai 089 |
1.113.000.000 |
||
Camry 2.0Q |
05 chỗ ngồi, động cơ xăng |
Đen 218, đen 222, đỏ 3T3 |
1.220.000.000 |
Trắng ngọc trai 089 |
1.228.000.000 |
||
Camry 2.5Q |
05 chỗ ngồi, động cơ xăng |
Đen 218, đen 222, đỏ 3T3 |
1.405.000.00 |
Trắng ngọc trai 089 |
1.413.000.000 |
||
Camry 2.5HV |
05 chỗ ngồi, động cơ xăng + điện |
Đen 218, đen 222, đỏ 3T3 |
1.495.000.000 |
Trắng ngọc trai 089 |
1.503.000.000 |
Ngoài giá bán niêm yết, để xe có thể lăn bánh, khách hàng cần phải chi trả thêm các khoản phí sau đây:
- Lệ phí trước bạ
- Lệ phí đăng ký
- Lệ phí đăng kiểm ô tô
- Phí lưu hành đường bộ
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
- Các chi phí khác
Bên cạnh đó, khách hàng còn có thể lựa chọn trang bị thêm các gói bảo hiểm đi kèm sau:
- Bảo hiểm vật chất xe
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện
- Bảo hiểm tai nạn lái xe & người ngồi trên xe
*Lưu ý: Tùy vào từng địa phương mà xe sẽ có mức giá lăn bánh khác nhau. Do đó, khách hàng có thể truy cập vào trang dự toán chi phí để biết được giá lăn bánh của các dòng xe và phiên bản xe Toyota hoặc liên hệ với các đại lý Toyota Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ.
Mức giá lăn bánh xe Toyota Camry
Dưới đây là mức giá lăn bánh xe Toyota Camry (dự kiến) tại một số tỉnh thành Việt Nam mà bạn có thể tham khảo:
Phiên bản xe |
Màu sắc |
Giá niêm yết (đồng) |
Giá lăn bánh (đồng) |
||||
Hồ Chí Minh |
Hà Nội |
Hà Tĩnh |
Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ |
Các tỉnh khác |
|||
Đen 218, đen 222, đỏ 3T3 |
1.105.000.000 |
1.236.671.600 |
1.257.940.000 |
1.216.671.600 |
1.216.671.600 |
1.216.671.600 |
|
Trắng ngọc trai 089 |
1.113.000.000 |
1.245.471.600 |
1.267.731.600 |
1.225.471.600 |
1.225.471.600 |
1.225.471.600 |
|
Đen 218, đen 222, đỏ 3T3 |
1.220.000.000 |
1.363.171.600 |
1.387.571.600 |
1.343.171.600 |
1.343.171.600 |
1.343.171.600 |
|
Trắng ngọc trai 089 |
1.228.000.000 |
1.371.971.600 |
1.396.531.600 |
1.351.971.600 |
1.351.971.600 |
1.351.140.000 |
|
Đen 218, đen 222, đỏ 3T3 |
1.405.000.00 |
1.566.671.600 |
1.594.771.600 |
1.546.671.600 |
1.546.671.600 |
1.546.671.600 |
|
Trắng ngọc trai 089 |
1.413.000.000 |
1.575.471.600 |
1.603.731.600 |
1.555.471.600 |
1.555.471.600 |
1.555.471.600 |
|
Đen 218, đen 222, đỏ 3T3 |
1.495.000.000 |
1.665.671.600 |
1.694.740.000 |
1.645.671.600 |
1.645.671.600 |
1.645.671.600 |
|
Trắng ngọc trai 089 |
1.503.000.000 |
1.674.471.600 |
1.704.531.600 |
1.654.471.600 |
1.654.471.600 |
1.654.471.600 |
*Lưu ý: Giá lăn bánh ở bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.
Toyota Corolla Cross có mức giá bán chỉ từ 1.105.000.000 đồng
Toyota Camry 2024 có ưu đãi gì?
Khách hàng có thể cập nhật thông tin khuyến mại xe Toyota Camry mới nhất tại đại lý bán lẻ gần nhất hay gọi điện đến số tổng đài tư vấn 1800 1524 - 0916 001 524 hoặc email CSKH: [email protected].
Kích thước xe Toyota Camry
Kích thước |
Camry 2.5HV |
Camry 2.5Q |
Camry 2.0Q |
Camry 2.0G |
Kích thước tổng thể bên ngoài (Dài x Rộng x Cao) (mm) |
4.885 x 1.840 x 1.445 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.825 |
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) |
1.580/1.605 |
1.600/1.625 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140 |
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8 |
5.7 |
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
50 |
60 |
Thông số kỹ thuật Toyota Camry
Đặc điểm |
Camry 2.5HV |
Camry 2.5Q |
Camry 2.0Q |
Camry 2.0G |
|
Loại động cơ |
A25A-FXS |
A25A-FKS |
M20A-FKS |
||
Dung tích xy lanh (cc) |
2.487 |
1.987 |
|||
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
||||
Loại nhiên liệu |
Xăng |
||||
Công suất tối đa (kw(hp)@rpm) |
131(176)/5.700 |
154(207)/6.600 |
127(170)/6.600 |
||
Momen xoắn tối đa (Nm@rpm) |
221/3.600-5.200 |
250/5.000 |
206/4.400-4.900 |
||
Động cơ điện |
Công suất tối đa (kw) |
88 |
Không |
||
Mô men xoắn tối đa (Nm) |
202 |
Không |
|||
Ắc quy Hybrid (Loại) |
Nickel Metal |
Không |
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 w OBD |
||||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
Trong đô thị |
4.9 |
9.98 |
8.54 |
8.53 |
Ngoài đô thị |
4.3 |
5.41 |
5.16 |
5.05 |
|
Kết hợp |
4.4 |
7.09 |
6.4 |
6.32 |
|
Loại dẫn động |
Dẫn động cầu trước |
||||
Hộp số |
Số tự động vô cấp E-CVT |
Số tự động 8 cấp |
Số tự động vô cấp CVT |
||
Các chế độ lái |
3 chế độ (Tiết kiệm/thường/thể thao) |
Không có |
|||
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
||||
Vành & Lốp xe (bao gồm lốp dự phòng) |
Loại vành |
Hợp kim |
|||
Kích thước lốp |
235/45R18 |
205/65R16 |
|||
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt |
|||
Sau |
Đĩa đặc |
Ngoại thất Toyota Camry
Thiết kế chung
Toyota Camry với sự tinh giản trong thiết kế đã mang đến một diện mạo sang trọng, nhưng vẫn sở hữu nét độc đáo và sự trẻ trung để chủ nhân khẳng định phong cách. Phần đầu xe được thiết kế lưới tản nhiệt lớn hình thang cùng ốp cản trước mạ crom sang trọng tạo điểm nhấn ấn tượng, mang đến vẻ ngoài phóng khoáng, hiện đại.
Thiết kế đầu xe Toyota Camry
Cụm đèn trước/sau
Cụm đèn trước của Camry được thiết kế kiểu dáng thể thao tích hợp công nghệ Auto Light cùng với công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường. Còn cụm đèn sau có thiết kế góc cạnh càng làm nổi bật thêm diện mạo khoẻ khoắn, mạnh mẽ cho Toyota Camry.
Cụm đèn sau xe Toyota Camry
Vành và lốp xe
Các phiên bản xe Toyota Camry 2.0Q, 2.5Q và 2.5HV được trang bị bộ vành hợp kim đa chấu 18 inch với thiết kế trẻ trung và khỏe khoắn, riêng Camry 2.0G được trang bị vành hợp kim đa chấu 16 inch.
Nội thất Toyota Camry
Thiết kế chung
Không gian nội thất Toyota Camry được tinh chỉnh, chau chuốt từng chi tiết và tích hợp hàng loạt tiện nghi hiện đại, cao cấp giúp mang lại vẻ đẹp sang trọng, tạo cảm giác thoải mái cho hành khách khi sử dụng.
Khoang nội thất xe Toyota Camry
Tay lái
Toyota Camry được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da cao cấp tích hợp các phím bấm tiện ích giúp mang lại cảm giác lái thoải mái, tiện lợi cho người dùng khi sử dụng.
Ghế ngồi
Tất cả ghế ngồi xe Toyota Camry đều được bọc chất liệu da sang trọng, tạo cảm giác êm ái, dễ chịu khi sử dụng. Ghế lái được tích hợp chức năng chỉnh điện 10 hướng, riêng các phiên bản Camry 2.0Q, 2.5Q và 2.5HV còn được trang bị thêm tính năng nhớ ghế ở 2 vị trí. Đồng thời, ghế hành khách Toyota Camry cũng được tích hợp chức năng chỉnh điện 4 hướng ở phiên bản 2.0G và 8 hướng ở các phiên bản còn lại. Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân khá rộng rãi mang lại cảm thấy thoải mái và thư giãn.
Ghế ngồi xe Toyota Camry
Tiện nghi
Ngoài thiết kế nội, ngoại thất sang trọng, Toyota Camry còn được trang bị hệ thống tiện nghi cao cấp, đảm bảo đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng của người dùng, cụ thể:
Đặc điểm |
Camry 2.5HV |
Camry 2.5Q |
Camry 2.0Q |
Camry 2.0G |
|
Cửa sổ trời |
Có |
Không |
|||
Rèm che nắng kính sau |
Chỉnh điện |
Không |
|||
Rèm che nắng cửa sau |
Chỉnh tay |
Không |
|||
Hệ thống điều hoà |
Tự động 3 vùng độc lập |
Tự động 2 vùng độc lập |
|||
Hệ thống âm thanh |
Màn hình |
Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi) |
Màn hình cảm ứng 7 inch (dạng nổi) |
||
Số loa |
9 JBL |
6 |
|||
Kết nối điện thoại thông minh |
Có |
||||
Hiển thị thông tin trên kính lái |
Có |
Không |
Khả năng vận hành Toyota Camry
Camry được thiết kế dựa trên nền tảng toàn cầu mới TNGA của Toyota, mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, đảm bảo 3 yếu tố:
- Tính linh hoạt
- Tính ổn định
- Tầm quan sát
Bên cạnh đó, dòng xe này còn được nâng cấp với động cơ 4 xy lanh Dynamic Force sử dụng van biến thiên điều khiển điện tử VVT-iE: 2.0L mã M20A-FKS (ở phiên bản 2.0G và 2.0Q) cho công suất tối đa 170 mã lực, mô men xoắn cực đại 206Nm và động cơ 2.5L mã A25A-FKS (phiên bản 2.5Q) cho công suất tối đa 207 mã lực, mô men xoắn cực đại 250 Nm.
Động cơ được trang bị trên xe Toyota Camry
Ngoài ra, phiên bản 2.5Q được trang bị hộp số tự động 8 cấp Direct Shift và các phiên bản 2.0G, 2.0Q được trang bị hộp số vô cấp CVT Direct Shift giúp mang đến khả năng vận hành êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Đặc biệt, phiên bản 2.5HV với công nghệ Hybrid tự sạc điện mang đến khả năng vận hành đầm chắc, êm ái, không chỉ tiết kiệm nhiên liệu tối ưu mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Trang bị an toàn trên Toyota Camry
Tất cả các phiên bản xe Toyota Camry đều được trang bị các tính năng an toàn chủ động, giúp người dùng an tâm trong quá trình di chuyển, cụ thể:
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS)
- Camera hỗ trợ đỗ xe (Camera 360 ở phiên bản 2.5HV, 2.5Q và camera lùi ở phiên bản 2.0Q, 2.0G)
- Túi khí người lái và hành khách phía trước
- Túi khí bên hông phía trước
- Túi khí rèm
- Túi khí đầu gối người lái
Ngoài ra, các phiên bản Camry 2.0Q, 2.5Q và 2.5HV còn được trang bị thêm tính năng an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS 2) và các hệ thống an toàn khác, cụ thể:
- Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
- Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA<A)
- Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
- Đèn chiếu xa tự động (AHB)
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Các màu sắc xe Toyota Camry
Toyota Camry ra mắt tại Việt Nam với 4 màu ngoại thất, bao gồm: trắng ngọc trai 089, đen 218, đen 222 và đỏ 3T3, màu nội thất chủ đạo là đen và be.
Toyota Camry màu trắng ngọc trai 089
Toyota Camry màu trắng ngọc trai
Toyota Camry màu đen 218
Toyota Camry màu đen 218
Toyota Camry màu đen 222
Toyota Camry màu đen 222
Toyota Camry màu đỏ 3T3
Toyota Camry màu đỏ
Hình ảnh xe Toyota Camry
Phần đầu xe với cụm lưới tản nhiệt hình thang ấn tượng
Đuôi xe được thiết kế phong cách thể thao, khoẻ khoắn
Cần số xe Toyota Camry
Cửa sổ trời tự động bằng điện
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm
Các phiên bản Toyota Camry
Toyota Camry có 4 phiên bản:
- Toyota Camry 2.0G
- Toyota Camry 2.0Q
- Toyota Camry 2.5Q
- Toyota Camry 2.5HV
Những câu hỏi thường gặp về xe Toyota Camry
Toyota Camry bao nhiêu chỗ ngồi?
Toyota Camry được thiết kế 05 chỗ ngồi cùng với khoang nội thất rộng rãi, tiện nghi mang đến cho người dùng cảm giác thoải mái khi sử dụng
Mua xe Toyota Camry ở đâu?
Toyota Camry có mặt tại các đại lý/chi nhánh đại lý Toyota chính hãng trên toàn quốc. Quý khách hàng quan tâm có thể trực tiếp ghé showroom hoặc liên hệ hotline 1800 1524 để được tư vấn hỗ trợ và báo giá tốt nhất.
Không chỉ là phương tiện di chuyển, Toyota Camry với thiết kế sang trọng, tiện nghi chắc hẳn sẽ mang lại những trải nghiệm thú vị, phong cách sống đẳng cấp cho chủ sở hữu. Nếu bạn đang quan tâm tới dòng xe Toyota thì hãy đăng ký lái thử để được trải nghiệm những mẫu xe đẳng cấp với những tính năng hiện đại, thông minh vượt trội. Để biết thêm chi tiết, hãy liên hệ ngay với Toyota qua địa chỉ:
- Tổng đài tư vấn: 1800 1524 - 0916 001 524
- Email CSKH: [email protected]
Tags: Giá xe Toyota Innova 2024, giá xe Toyota Avanza Premio 2024, giá xe Toyota Fortuner 2024, giá xe Toyota Vios 2024, giá xe Toyota Hilux 2024, giá xe Toyota Corolla Cross 2024, giá xe Toyota Raize 2024, giá xe Toyota Wigo 2024, giá xe Toyota Veloz Cross 2024, giá xe Toyota Land Cruiser 2024
Khám phá thêm về Toyota tại: