Toyota Fortuner: Giá lăn bánh, TSKT xe và ưu đãi 11/2024
Toyota Fortuner ra mắt tại thị trường Việt Nam với 7 phiên bản: 2.4MT 4x2, 2.4AT 4x2, 2.7AT4x2 2022, Legender 2.4AT 4X2, 2.7AT 4x4 2022, 2.8AT 4x4 và Legender 2.8AT 4X4. Với diện mạo lịch lãm, tiện nghi cao cấp cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, mẫu xe SUV này đang được rất nhiều người dùng ưu tiên lựa chọn.
Giá lăn bánh xe Toyota Fortuner 2024 bao nhiêu?
Toyota Fortuner chính thức có mặt tại các đại lý Toyota chính hãng trên toàn quốc với mức giá bán như sau:
Dòng xe |
Quy cách |
Màu sắc |
Giá bán (đồng) |
7 chỗ ngồi, động cơ dầu |
Bạc, đồng, đen, trắng |
1.026.000.000 |
|
7 chỗ ngồi, động cơ dầu |
Bạc, đồng, đen |
1.118.000.000 |
|
Trắng ngọc trai |
1.126.000.000 |
||
7 chỗ ngồi, động cơ xăng |
Bạc, đồng, đen |
1.229.000.000 |
|
Trắng ngọc trai |
1.237.000.000 |
||
7 chỗ ngồi, động cơ dầu |
Bạc, đồng, đen |
1.259.000.000 |
|
Trắng ngọc trai |
1.267.000.000 |
||
7 chỗ ngồi, động cơ xăng |
Bạc, đồng, đen |
1.319.000.000 |
|
Trắng ngọc trai |
1.327.000.000 |
||
7 chỗ ngồi, động cơ dầu |
Bạc, đồng, đen |
1.434.000.000 |
|
Trắng ngọc trai |
1.442.000.000 |
||
7 chỗ ngồi, động cơ dầu |
Bạc, đồng, đen |
1.470.000.000 |
|
Trắng ngọc trai |
1.478.000.000 |
Ngoài giá bán niêm yết, để xe có thể lăn bánh, khách hàng cần phải chi trả thêm các khoản phí sau đây:
- Lệ phí trước bạ
- Lệ phí đăng ký
- Lệ phí đăng kiểm
- Phí lưu hành đường bộ
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
- Các chi phí khác
Bên cạnh đó, khách hàng còn có thể lựa chọn trang bị thêm các gói bảo hiểm đi kèm sau:
- Bảo hiểm vật chất xe
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện
- Bảo hiểm tai nạn lái xe & người ngồi trên xe
*Lưu ý: Tùy vào từng địa phương mà xe sẽ có mức giá lăn bánh khác nhau. Do đó, khách hàng có thể truy cập vào trang dự toán chi phí để biết được giá lăn bánh của các dòng xe và phiên bản xe Toyota hoặc liên hệ với các đại lý Toyota Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ.
Mức giá lăn bánh xe Toyota Fortuner
Dưới đây là mức giá lăn bánh xe Toyota Fortuner (dự kiến) tại một số tỉnh thành Việt Nam mà bạn có thể tham khảo:
Phiên bản xe |
Màu sắc |
Giá niêm yết (đồng) |
Giá lăn bánh (đồng) |
||||
Hồ Chí Minh |
Hà Nội |
Hà Tĩnh |
Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ |
Các tỉnh khác |
|||
Fortuner 2.4MT 4x2 |
Bạc, đồng, đen, trắng |
1.026.000.000 |
1.148.940.000 |
1.169.460.000 |
1.130.128.000 |
1.130.128.000 |
1.130.128.000 |
Fortuner 2.4AT 4x2 |
Bạc, đồng, đen |
1.118.000.000 |
1.250.140.000 |
1.273.688.000 |
1.230.140.000 |
1.231.328.000 |
1.231.328.000 |
Trắng ngọc trai |
1.126.000.000 |
1.260.128.000 |
1.282.648.000 |
1.240.128.000 |
1.238.940.000 |
1.240.128.000 |
|
Fortuner 2.7AT 4x2 2022 |
Bạc, đồng, đen |
1.229.000.000 |
1.372.240.000 |
1.398.008.000 |
1.353.428.000 |
1.353.428.000 |
1.353.428.000 |
Trắng ngọc trai |
1.237.000.000 |
1.382.228.000 |
1.405.780.000 |
1.362.228.000 |
1.362.228.000 |
1.362.228.000 |
|
Fortuner Legender 2.4AT 4x2 |
Bạc, đồng, đen |
1.259.000.000 |
1.406.428.000 |
1.431.608.000 |
1.386.428.000 |
1.386.428.000 |
1.386.428.000 |
Trắng ngọc trai |
1.267.000.000 |
1.415.228.000 |
1.440.568.000 |
1.395.228.000 |
1.395.228.000 |
1.395.228.000 |
|
Fortuner 2.7AT 4x4 2022 |
Bạc, đồng, đen |
1.319.000.000 |
1.472.428.000 |
1.498.808.000 |
1.452.428.000 |
1.452.428.000 |
1.451.240.000 |
Trắng ngọc trai |
1.327.000.000 |
1.481.228.000 |
1.507.768.000 |
1.461.228.000 |
1.461.228.000 |
1.461.228.000 |
|
Fortuner 2.8AT 4x4 |
Bạc, đồng, đen |
1.434.000.000 |
1.598.928.000 |
1.627.608.000 |
1.578.928.000 |
1.578.928.000 |
1.578.928.000 |
Trắng ngọc trai |
1.442.000.000 |
1.606.540.000 |
1.635.380.000 |
1.587.728.000 |
1.586.540.000 |
1.587.728.000 |
|
Fortuner Legender 2.8AT 4x4 |
Bạc, đồng, đen |
1.470.000.000 |
1.637.340.000 |
1.666.740.000 |
1.617.340.000 |
1.617.340.000 |
1.617.340.000 |
Trắng ngọc trai |
1.478.000.000 |
1.647.328.000 |
1.676.888.000 |
1.627.328.000 |
1.626.140.000 |
1.626.140.000 |
*Lưu ý: Giá lăn bánh ở bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.
Toyota Fortuner nổi bật với diện mạo lịch lãm
Toyota Fortuner 2024 có ưu đãi gì?
Khách hàng có thể cập nhật thông tin khuyến mại xe Toyota Fortuner mới nhất tại đại lý bán lẻ gần nhất hay gọi điện đến số tổng đài tư vấn 1800 1524 - 0916 001 524 hoặc email CSKH: [email protected].
Kích thước xe Toyota Fortuner
Các dòng xe Toyota Fortuner đều có thông số kích thước giống nhau, cụ thể:
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.745 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
279 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
80 |
Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner
Đặc điểm |
2.4MT 4x2 |
2.4AT 4x2 |
Legender 2.4AT 4x2 |
2.8AT 4x4 |
Legender 2.8AT 4x4 |
2.7AT 4x4 |
2.7AT 4x2 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
2GD-FTV (2.4L) |
1GD-FTV (2.8L) |
2TR-FE (2.7L) |
||||
Xi lanh |
4 xi lanh thẳng hàng |
|||||||
Dung tích xi lanh |
2393 |
2755 |
2694 |
|||||
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên |
Phun xăng điện tử |
||||||
Loại nhiên liệu |
Dầu |
Xăng |
||||||
Công suất tối đa (kw@rpm) |
110 (147) / 3.400 |
150 (201) / 3.400 |
122 (164) / 5200 |
|||||
Mô men xoắn tối đa (Nm@rpm) |
400 / 1.600 |
500 / 1.600 |
245 / 4.000 |
|||||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Euro 5 |
||||||
Tiêu thụ nhiên liệu |
Ngoài đô thị |
6 |
6.79 |
7.14 |
7.07 |
7.32 |
9.4 |
9.2 |
Trong đô thị |
6.7 |
7.63 |
8.28 |
8.11 |
8.63 |
11.1 |
11.2 |
|
Kết hợp |
7.9 |
9.05 |
10.21 |
9.86 |
10.85 |
14 |
14.62 |
|
Loại dẫn động |
Dẫn động cầu sau |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử |
Dẫn động cầu sau |
|||||
Hộp số |
Số sàn 6 cấp (6MT) |
Số tự động 6 cấp (6AT) |
||||||
Chế độ lái |
Có |
|||||||
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
||||||
Sau |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
|||||||
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Thủy lực biến thiên theo tốc độ (VFC) |
||||||
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc |
||||||
Kích thước lốp |
265 / 65R17 |
265 / 60R18 |
||||||
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt |
||||||
Sau |
Đĩa |
Ngoại thất Toyota Fortuner 2024
Thiết kế chung
Các phiên bản Toyota Fortuner tiêu chuẩn (2.4 4x2 MT, 2.4 4x2 AT, 2.8 4x4 AT, 2.7 4x4 AT và 2.7 4x2 AT) chiếm được tình cảm của lượng lớn khách hàng bởi sự sang trọng và tinh tế trong thiết kế ngoại thất. Phần đầu xe với lưới tản nhiệt và ốp cản trước được mở rộng cùng thiết kế liền mạch giữa hai bên giúp tôn lên vẻ ngoài khỏe khoắn và sang trọng.
Bên cạnh đó, 2 phiên bản Legender (2.4 4x2 AT Legender và 2.8 4x4 AT Legender) với thiết kế lưới tản nhiệt khoẻ khoắn kết hợp đèn LED hiện đại mang đến diện mạo mạnh mẽ, cá tính đậm chất SUV đô thị, giúp nâng tầm vị thế của Fortuner.
Thiết kế ngoại thất Toyota Fortuner
Đèn xe
- Phiên bản tiêu chuẩn:
- Cụm đèn trước: Đèn LED và đèn chiếu sáng ban ngày LED được thiết kế thon gọn với đường nhấn hiện đại, sắc sảo.
- Cụm đèn sau: Được trang bị thêm dải đèn LED với thiết kế hài hòa vuốt dọc từ hai bên thân xe đem lại khả năng chiếu sáng tối ưu vào ban đêm.
- Đèn sương mù: Sử dụng công nghệ LED với thiết kế liền mạch giữa hai bên đầu xe.
- Phiên bản Legender:
- Cụm đèn trước: Sử dụng đèn LED gồm 2 bóng chiếu xa và 2 bóng chiếu gần tích hợp dải đèn chiếu sáng ban ngày.
- Cụm đèn sau: Đèn LED với thiết kế hiện đại, đậm chất thể thao giúp tăng độ nhận diện vào ban đêm và tăng độ an toàn khi lái xe.
- Đèn sương mù: Đèn LED tách rời giúp đảm bảo an toàn trong điều kiện thời tiết xấu và tạo điểm nhấn cho phần thiết kế phía trước.
Cụm đèn sau Toyota Fortuner
Gương chiếu hậu bên ngoài
Gương chiếu hậu bên ngoài Toyota Fortuner có chức năng điều chỉnh, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ LED giúp người lái dễ dàng quan sát trong suốt quá trình điều khiển xe.
Gương chiếu hậu ngoài Toyota Fortuner
Mâm xe
Ở phiên bản tiêu chuẩn, Fortuner được trang bị mâm xe với kích thước lớn (17 inch đối với phiên bản 2.4MT 4x2, 2.4AT 4x2 và 18 inch đối với phiên bản 2.8AT 4x4, 2.7 AT 4x4, 2.7 AT 4x2) và 6 chấu kép mang phong cách mạnh mẽ mà sang trọng. Phiên bản Legender được trang bị mâm xe 18 inch gồm hai tông màu đen-bạc sang trọng, thể thao với cấu trúc chắc chắn và linh hoạt.
Mâm xe Toyota Fortuner phiên bản Legender
Nội thất Toyota Fortuner
Thiết kế chung
Toyota Fortuner sở hữu không gian nội thất rộng rãi với chiều dài cơ sở lên đến 2.745mm. Đồng thời, khoang nội thất còn được trang bị các tiện nghi hiện đại cần thiết, kết hợp màu nội thất đỏ-đen phá cách (bản Legender) hoặc đen thuần sang trọng (bản tiêu chuẩn), mang lại trải nghiệm thoải mái cho chủ sở hữu.
Không gian nội thất Toyota Fortuner Legender
Cụm đồng hồ
Các phiên bản xe Fortuner đều được trang bị cụm đồng hồ hiển thị đa thông tin Optitron (ngoại trừ Fortuner 2.4MT 4X2 sử dụng cụm đồng hồ Analog), màn hình màu TFT 4.2” cùng đèn báo chế độ Eco giúp cung cấp những thông tin hữu ích cho người lái trên mọi cung đường.
Cụm đồng hồ xe Toyota Fortuner 2024
Tay lái
Tất cả các phiên bản xe Fortuner được trang bị tay lái 3 chấu bọc da, ốp gỗ, mạ bạc (ngoại trừ phiên bản 2.4MT 4×2 sử dụng chất liệu Urethane) đem lại cảm giác vững chãi và sang trọng.
Bên cạnh đó, tay lái của Toyota Fortuner còn được tích hợp các nút bấm điều khiển tiện lợi như: điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay cùng khả năng điều chỉnh 4 hướng hiện đại giúp người lái dễ dàng tìm vị trí lái thích hợp.
Tay lái Toyota Fortuner
Ghế ngồi
Tất cả ghế ngồi Toyota Fortuner đều được bọc da sang trọng, tích hợp chức năng chỉnh điện 8 hướng ở ghế lái và ghế hành khách. Riêng phiên bản 2.4MT 4×2 sử dụng chất liệu nỉ êm ái, tích hợp chức năng chỉnh tay 6 hướng ở ghế lái và chỉnh tay 4 hướng ở ghế hành khách.
Ghế ngồi phiên bản Toyota Fortuner Legender 2024
Tiện nghi
Ngoài diện mạo lịch lãm và phong cách, Toyota Fortuner 2024 còn được trang bị hệ thống tiện nghi cao cấp, đảm bảo đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng của người dùng, cụ thể:
Đặc điểm |
2.4MT 4x2 |
2.4AT 4x2 |
Legender 2.4AT 4x2 |
2.8AT 4x4 |
Legender 2.8AT 4x4 |
2.7AT 4x4 |
2.7AT 4x2 |
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh |
Tự động 2 vùng |
||||||
Cửa gió sau |
Có |
|||||||
Hệ thống âm thanh |
Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inch |
Màn hình cảm ứng 8 inch navigation |
|||||
Số loa |
6 |
11 loa JBL |
6 |
|||||
Kết nối đa phương tiện |
Có |
|||||||
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
Không có |
Có |
||||||
Khóa cửa điện, chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
|||||||
Cốp điều khiển điện |
Không có |
Mở cốp rảnh tay |
Có |
|||||
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise control) |
Không có |
Có |
Khả năng vận hành Toyota Fortuner
Toyota Fortuner với hệ thống khung gầm kiên cố, chắc chắn cùng các trang bị hiện đại, riêng biệt ở từng phiên bản mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ, cụ thể:
- Động cơ
- Động cơ 1GD: Được trang bị ở 2 phiên bản 2.8L với công suất đạt 201 hp/3.400 v/p và mô men xoắn đạt 500 Nm/1.600 v/p mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ, đồng thời giúp tối ưu nhiên liệu và hạn chế tiếng ồn khi vận hành.
- Động cơ 2GD: Các phiên bản 2.4L được trang bị động cơ dầu 2GD-FTV 4 xy-lanh thẳng hàng và công nghệ turbo tăng áp biến thiên.
- Động cơ 2TR: Động cơ xăng 2TR-FE được trang bị trên 2 phiên bản 2.7L với 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van, trục cam kép, VVT-I kép giúp đảm bảo xe được vận hành êm ái và dễ dàng. Bên cạnh đó, hệ thống van phối khí thông minh VVT-i kép còn có khả năng tối ưu nhiên liệu, giúp xe nhanh chóng đạt tốc độ cao và an toàn ngay khi xuất phát.
- Hộp số
- Hộp số sàn 6 cấp: Được trang bị trên phiên bản 2.4MT 4x2 cho khả năng vận hành mượt mà tối ưu trên mọi cung đường.
- Hộp số tự động 6 cấp: Được trang bị trên các phiên bản còn lại giúp xe chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, mang đến khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
- Chế độ lái: Tuỳ vào hành trình di chuyển, người dùng có thể sử dụng chế độ lái ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu và chế độ POWER/SPORT giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải), trong đó:
- Chế độ lái ECO và POWER được trang bị trên các phiên bản 2.4L và 2.7L
- Chế độ lái ECO và SPORT được trang bị trên 2 phiên bản 2.8L
- Gài cầu điện & Khóa vi sai cầu sau được trang bị trên các phiên bản 2.8L và 2.7L 4x4 AT. Cơ chế gài cầu điện mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ mà vẫn tiện nghi và dễ sử dụng. Đồng thời, tính năng khóa vi sai cầu sau giúp người dùng trải nghiệm cảm giác chinh phục trên những địa hình khó khăn.
- Hệ thống trợ lực lái thủy lực biến thiên theo tốc độ (VFC) hỗ trợ điều khiển xe nhẹ nhàng khi di chuyển ở tốc độ thấp và ổn định ở tốc độ cao cùng khả năng đáp ứng nhanh nhạy, mang đến cho người điều khiển cảm giác lái thoải mái, tự nhiên.
Hộp số được trang bị trên Toyota Fortuner 2024
Trang bị an toàn trên Toyota Fortuner 2024
Fortuner là một trong các dòng xe được Toyota trang bị đầy đủ các tính năng an toàn bị động và chủ động tiên tiến, mang đến sự an tâm cho người dùng trên mọi cung đường. Dưới đây là thông tin về trang bị an toàn trên Toyota Fortuner theo từng phiên bản:
Đặc điểm |
2.4MT 4x2 |
2.4AT 4x2 |
Legender 2.4AT 4x2 |
2.8AT 4x4 |
Legender 2.8AT 4x4 |
2.7AT 4x4 |
2.7AT 4x2 |
|
Hệ thống an toàn Toyota |
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) |
Không có |
Có |
Không có |
||||
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
||||||||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
||||||||
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|||||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
||||||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
||||||||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
||||||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
||||||||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
||||||||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không có |
Có |
||||||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
Không có |
Có |
||||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
Có |
Có (A-TRC) |
Có |
|||||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) |
Không có |
Có |
Không có |
|||||
Camera |
Camera lùi |
Camera 360 |
||||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có |
|||||||
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước, Túi khí đầu gối người lái, Túi khí rèm, Túi khí bên hông phía trước |
Có |
||||||
Dây đai an toàn |
3 điểm ELR, 7 vị trí |
Các màu sắc xe Toyota Fortuner
Toyota Fortuner hiện đang có các màu ngoại thất cơ bản là trắng, trắng ngọc trai, đen, bạc, đồng và màu nội thất là đỏ-đen, đen.
Toyota Fortuner màu trắng ngọc trai
Toyota Fortuner màu trắng ngọc trai
Toyota Fortuner màu trắng
Toyota Fortuner màu trắng
Toyota Fortuner màu bạc
Toyota Fortuner màu bạc
Toyota Fortuner màu đồng
Toyota Fortuner màu đồng
Toyota Fortuner màu đen
Toyota Fortuner màu đen
Hình ảnh xe Toyota Fortuner 2024
Thiết kế đầu xe Toyota Fortuner
Thiết kế thân xe Toyota Fortuner
Toyota Fortuner có phần đuôi xe mạnh mẽ với cụm đèn sau hiện đại
Thiết kế khoang hành lý rộng rãi
Các phiên bản Toyota Fortuner
- Fortuner 2.4MT 4x2
- Fortuner 2.4AT 4x2
- Fortuner 2.7AT 4x2 2022
- Fortuner 2.7AT 4x4 2022
- Fortuner 2.8AT 4x4
- Fortuner Legender 2.4AT 4x2
- Fortuner Legender 2.8AT 4x4
Những câu hỏi thường gặp về xe Toyota Fortuner
Toyota Fortuner bao nhiêu chỗ ngồi?
Toyota Fortuner là dòng xe thuộc phân khúc SUV 7 chỗ ngồi với không gian nội thất rộng rãi, thoải mái, đem đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời.
Mua xe Toyota Fortuner ở đâu?
Hiện nay, Toyota Fortuner có mặt tại các đại lý/chi nhánh đại lý Toyota chính hãng trên toàn quốc. Quý khách hàng quan tâm có thể trực tiếp ghé showroom hoặc liên hệ hotline 1800 1524 để được tư vấn hỗ trợ và báo giá tốt nhất.
Với diện mạo phong cách, trang bị nhiều tiện nghi tối ưu cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, Toyota Fortuner chắc hẳn sẽ mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời. Nếu bạn đang quan tâm tới dòng xe Toyota thì hãy đăng ký lái thử để được trải nghiệm những mẫu xe đẳng cấp với những tính năng hiện đại, thông minh vượt trội. Để biết thêm chi tiết, hãy liên hệ ngay với Toyota qua địa chỉ:
- Tổng đài tư vấn: 1800 1524 - 0916 001 524
- Email CSKH: [email protected]
Tags: Giá xe Toyota Hilux 2024, giá xe Toyota Corolla Cross 2024, giá xe Toyota Raize 2024, giá xe Toyota Wigo 2024, giá xe Toyota Veloz Cross 2024, giá xe Toyota Land Cruiser 2024, giá xe Toyota Camry 2024, giá xe Toyota Innova 2024, giá xe Toyota Avanza Premio 2024, giá xe Toyota Vios 2024