Top 6 mẫu xe Toyota 5 chỗ 2023 và bảng giá mới nhất
Trong thị trường ô tô nhiều năm qua, Toyota luôn là một trong những thương hiệu xe đáng tin cậy và được nhiều khách hàng Việt yêu thích. Trong đó các dòng xe Toyota 5 chỗ luôn nỗ lực cải thiện, quyết tâm nâng cao chất lượng sản phẩm. Dưới đây là 6 mẫu xe Toyota 5 chỗ được ưa chuộng và cập nhật bảng giá mới nhất 2023 mà người dùng không nên bỏ qua.
1. Toyota Vios
Trong danh sách các dòng xe Toyota đang sử dụng tại thị trường Việt Nam, Vios được ví là “ông vua” bởi doanh số vượt trội trong tất cả các dòng xe bán ra từng tháng và cả năm.
Toyota Vios 2023 mang đến nhiều cải tiến vượt bậc về nội, ngoại thất. Có thể thấy, mẫu xe này đang dần khẳng định vị trí trong phân khúc sedan hạng B.
Năm 2023 đánh dấu sự vượt trội của hãng với 3 phiên bản mới bao gồm: Vios 1.5E MT, Vios 1.5E CVT, Vios 1.5G CVT.
Thông tin sản phẩm và Thông số kỹ thuật Toyota Vios
Đặc điểm |
Vios E MT |
Vios E CVT |
Vios G CVT |
|
Kích thước D x R x C (mm) |
4.425 x 1.730 x 1.475 |
|||
Kích thước bên trong (D x R x C) (mm) |
1.895 x 1.420 x 1.205 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.550 |
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.550 |
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
42 |
|||
Loại động cơ |
2NR-FE (1.5L) |
2NR-FE |
2NR-FE (1.5L) |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
Xăng |
Xăng |
|
Công suất tối đa (hp/rpm) |
107/6.000 |
107/6.000 |
107/6.000 |
|
Momen xoắn tối đa (Nm@rpm) |
||||
Hộp số |
Số sàn 5 cấp/5MT |
Hộp số tự động vô cấp |
Hộp số tự động vô cấp |
|
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập Macpherson |
||
Sau |
Dầm xoắn |
|||
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc |
||
Kích thước lốp |
185/60R15 |
|||
Lốp dự phòng |
Mâm đúc |
|||
Chất liệu bọc ghế |
PVC |
Da |
Da |
2. Toyota Raize
Đây là dòng xe Toyota 5 chỗ gầm cao hạng A+ đầu tiên được Toyota ra mắt trên thị trường sử dụng động cơ chính Turbo với nhiều trang bị vượt trội. Đồng thời, đây là phiên bản mang mức giá dễ tiếp cận, nội thất rộng, trần cao đặc biệt phù hợp cho phụ nữ, lái mới và giới trẻ.
Hiện nay, ở Việt Nam, Toyota Raize 2023 có một phiên bản chính hãng là dòng 1.0 Turbo mang thiết kế hiện đại, tinh tế.
Thông tin sản phẩm và Thông số kỹ thuật xe Toyota Raize |
|
Kích thước tổng thể bên ngoài D x R x C (mm) |
4.030 x 1.710 x 1.605 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.525 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.035 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
36 |
Loại động cơ |
1.0L Turbo |
Dung tích xi lanh |
998 |
Công suất tối đa (hp/rpm) |
98/6.000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
140/2400 - 4000 |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động bánh trước FWD |
Hộp số |
Biến thiên vô cấp kép D-CVT |
Chất liệu bọc ghế |
Da pha nỉ |
3. Toyota Yaris
Dòng xe Toyota Yaris hatchback cỡ B là sản phẩm được tìm kiếm nhiều nhất ở Việt Nam bởi độ bền cao cùng thiết kế nhỏ gọn, thích hợp cho việc di chuyển trong đô thị.
Hiện nay, Toyota Yaris chỉ phân phối 1 phiên bản duy nhất là Yaris 1.5G CVT.
Thông tin sản phẩm và Thông số kỹ thuật Toyota Yaris 1.5G CVT |
|
Kích thước tổng thể bên ngoài D x R x C (mm) |
4.145 x 1.730 x 1.500 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
135 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.120 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
42 |
Hộp số |
Số tự động vô cấp |
Hệ thống truyền động |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước |
McPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt 15 inch |
Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc 15 inch |
Mâm xe |
Mâm đúc |
4. Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis 2023 ra mắt dòng sedan cỡ C thế hệ mới với sự lột xác hoàn toàn trong diện mạo từ hệ thống tới thiết kế nội, ngoại thất và trang thiết bị tiện ích. Đặc biệt, trong phiên bản thế hệ 12, Toyota Corolla Altis được trang bị động cơ Hybrid, gói an toàn tiên tiến cho người dùng.
Mẫu sedan này được nhập khẩu từ Thái Lan với 3 phiên bản tùy chọn là Corolla Altis 1.8G, Corolla Altis 1.8V và Corolla Altis 1.8HEV. Cả 3 phiên bản này đều trang bị đầy đủ đèn pha, núm điều chỉnh cao thấp của dải chiếu sáng.
Thông tin sản phẩm và Thông số kỹ thuật
Đặc điểm |
Toyota Corolla Altis |
|||
1.8G |
1.8V |
1.8HEV |
||
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) |
4.630 x 1.780 x 1.435 |
4.630 x 1.780 x 1.455 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
|||
Bán kính quay vòng (m) |
5.2 |
5.4 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
128 |
149 |
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
50 |
43 |
||
Loại tay lái |
3 chấu, nút bấm điều khiển tích hợp |
|||
Gương chiếu hậu trong |
Chống chói tự động |
|||
Chất liệu ghế |
Da |
|||
Loại động cơ |
2ZR-FBE |
2ZR-FXE |
||
Dung tích xi lanh |
1.798 cc |
|||
Hệ thống nhiên liệu |
||||
Hộp số |
Số tự động vô cấp CVT |
|||
Công suất cực đại |
Công suất cực đại |
(72)97/5.200 |
||
Mô men xoắn cực đại |
172/4.000 |
142/3.600 |
5. Toyota Corolla Cross
Hiện nay, Toyota Corolla Cross 2023 phân phối 3 phiên bản chính hãng gồm: Corolla Cross 1.8G, Corolla Cross 1.8V, Corolla Cross 1.8HEV. Mỗi phiên bản mang đến màu sắc riêng, phong cách và sự lịch lãm.
Thông tin sản phẩm và Thông số kỹ thuật
Đặc điểm |
|||
1.8G |
1.8HEV |
1.8V |
|
Kích thước dài x rộng x cao (mm) |
4.460 x 1.825 x 1.620 |
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.815 |
1.850 |
1.815 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.640 |
||
Khoảng sáng gầm (mm) |
161 |
||
Bán kính vòng quay (mm) |
5.200 |
||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
47 |
36 |
47 |
Thể tích khoang hành lý (lít) |
440 |
||
Kích thước lốp |
215/60R17 |
225/50R18 |
|
Kiểu động cơ |
2ZR-FE |
2ZR-FXE |
2ZR-FE |
Dung tích xy lanh (cc) |
1.798 |
||
Công suất tối đa |
(103)138/6.400 |
(72)97/5.200 |
(103)138/6.400 |
Mô men xoắn tối đa |
172/4.000 |
142/3.600 |
172/4.000 |
Hộp số |
Số tự động vô cấp |
Số tự động vô cấp CVT |
Số tự động vô cấp |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng + Điện |
Xăng |
6. Toyota Camry
Toyota Camry nổi tiếng với khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Bên cạnh đó, mẫu xe này còn được thiết kế trẻ trung, đẳng cấp với các đường nét lôi cuốn cùng nhiều tiện nghi công nghệ cho hàng ghế thứ hai. Đồng thời, Toyota Camry 2023 sở hữu động cơ và hộp số mới.
Hiện nay, tại thị trường Việt Nam, Toyota Camry 2023 có 4 phiên bản chính hãng gồm Camry 2.0G, Camry 2.0Q, Camry 2.5Q, Camry 2.5HV.
Thông tin sản phẩm và Thông số kỹ thuật
Đặc điểm |
Toyota Camry |
|||
2.0G |
2.0Q |
2.5Q |
2.5HV |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4.885 x 1.840 x 1.445 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.825 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140 |
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.7 |
5.8 |
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
60 |
50 |
||
Số chỗ ngồi |
5 |
|||
Chất liệu ghế |
Da |
|||
Động cơ |
M20A-FKS |
A25A-FKS |
A25A-FXS |
|
Dung tích xilanh |
1.987 |
2.487 |
||
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp (D-4S) |
|||
Công suất cực đại |
127(170)/6.600 |
154(207)/6.600 |
131(176)/5.700 |
|
Momen xoắn cực đại |
206/4.400 - 4.900 |
250/5.000 |
221/3.600-5.200 |
|
Hộp số |
Số tự động vô cấp CVT |
Số tự động 8 cấp |
Số tự động vô cấp E-CVT |
Xe Toyota 5 chỗ 2023 giá bao nhiêu?
Dưới đây là bảng cập nhật giá xe Toyota 5 chỗ 2023 mới nhất:
Dòng xe |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Vios |
Vios 1.5E-MT |
479.000.000 |
Vios 1.5E-CVT |
528.000.000 |
|
Vios 1.5G-CVT |
592.000.000 |
|
Toyota Raize |
Raize |
552.000.000 |
Toyota Yaris |
Yaris 1.5G CVT |
684.000.000 |
Toyota Corolla Altis |
Corolla Altis 1.8G |
719.000.000 |
Corolla Altis 1.8V |
765.000.000 |
|
Corolla Altis 1.8HEV |
860.000.000 |
|
Toyota Corolla Cross |
Corolla Cross 1.8G |
755.000.000 |
Corolla Cross 1.8V |
860.000.000 |
|
Corolla Cross 1.8HV |
955.000.000 |
|
Toyota Camry |
Camry 2.0G |
1.105.000.000 |
Camry 2.0Q |
1.220.000.000 |
|
Camry 2.5Q |
1.405.000.000 |
|
Camry 2.5HV |
1.495.000.000 |
Các mẫu xe Toyota 5 chỗ 2022 trên đây hứa hẹn sẽ mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời và thoải mái nhất trên mọi cung đường. Quý khách hàng quan tâm có thể đăng ký lái thử và đặt cọc xe ngay hôm nay để nhận trực tiếp trải nghiệm các dòng xe Toyota 5 chỗ. Nếu có thắc mắc, bạn có thể truy cập vào website hoặc liên hệ trực tiếp tới số hotline 0916 001 524 để được hướng dẫn chi tiết.
Khám phá thêm về Toyota tại: