Dây curoa là gì? Phân loại, thông số và cách tính độ dài chuẩn
Dây curoa là phụ kiện có dạng sợi dài, màu đen, liền mạch (làm từ nguồn dầu mỏ). Bề mặt ngoài của dây trơn láng, có thể điều chỉnh được và bề mặt trong có các rãnh hoặc răng để tăng khả năng bám vào puly tương ứng. Dây curoa có chức năng kết nối giữa các bánh răng hoặc puly đầu trục của 2 hay nhiều bộ phận trong động cơ để truyền năng lượng cho nhau, giúp các thiết bị máy móc hoạt động mượt mà và hiệu quả nhất. Do đó, phụ kiện này thường được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, đặc biệt là ngành chế tạo ô tô, xe máy.
Dây curoa có mấy loại và những thông số mà bạn cần biết
Các loại dây curoa cho xe ô tô
Dây Curoa là gì?
Dây curoa (bắt nguồn từ danh từ Courroie trong tiếng Pháp), tiếng Anh là Belt, có nghĩa là dây đai truyền. Đây là một phụ kiện hỗ trợ cho việc truyền động, có khả năng kết nối và truyền lực cho bánh răng và các thiết bị máy móc.
Dây curoa có dạng một sợi liên tục, dài, màu đen (chế tạo từ dầu mỏ), được kết nối với vòng quay puly (ròng rọc) bằng cách móc song song hoặc nối xoắn giữa các puly, đồng thời điều chỉnh tốc độ vòng quay thông qua việc tăng hoặc giảm kích cỡ của puly. Đây là một phụ kiện thường thấy ở nhiều loại máy móc trong gia đình như máy giặt, máy xay hay ở các phương tiện giao thông như ô tô, xe máy.
Dây curoa có ưu điểm là tạo ra tính đàn hồi cho quá trình truyền lực vào động cơ, giúp động cơ hoạt động mượt mà và giảm xóc. Tuy nhiên, phụ kiện này có thể bị trượt do sự co giãn của dây đai, làm giảm độ chính xác của việc truyền động.
Dây curoa là bộ phận truyền động trong máy móc
Cấu tạo của dây curoa
Dây curoa được cấu tạo từ hai phần chính, bao gồm:
- Phần dây đai: Được làm bằng sợi tổng hợp, có vai trò chịu lực kéo, ngăn ngừa co giãn và sinh nhiệt. Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền của dây curoa.
- Phần cao su: Là chất liệu chủ yếu của dây curoa, được chế tạo từ cao su tổng hợp có nguồn gốc từ dầu mỏ. Chất lượng của cao su phụ thuộc vào quá trình xử lý, lưu hóa và phụ gia của nhà sản xuất. Cao su có chất lượng tốt sẽ giúp dây curoa hoạt động ổn định dù có chuyển động nhanh hoặc có tải trọng cao.
Ngoài ra, một số loại dây còn có thêm các lớp vải chuyên dụng hoặc các loại viền để tăng sự bám dính và ma sát với puly.
Dây curoa có 2 lớp cấu tạo chính: phần dây đai và phân cao su
Dây curoa có mấy loại và những thông số mà bạn cần biết
Trên thực tế, dây curoa nhiều loại, phù hợp với các ứng dụng và thiết bị khác nhau. Dưới đây là một số loại dây phổ biến hiện nay:
Dây curoa thang (V-belt)
Đây là loại dây đai có hình chữ V, gồm 3 loại cơ bản như sau:
- Multiple V-belt: là loại dây truyền thống có các bản A-B-C-D-E với nhiều kích thước tiết diện khác nhau.
- Narrow V-belt: Dây curoa thang hẹp có tiết diện nhỏ hơn và dày hơn dây đai truyền thống, bao gồm các loại như: SPZ, SPA, SPB hay SPC.
- Banded V-belt: Là loại dây được ghép nhiều sợi lại với nhau để tăng khả năng chịu lực và giảm rung.
Đặc điểm của loại này là có hình dạng tiết diện hình thang, có góc nghiêng từ 30 đến 40 độ. Dây curoa thang được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị công nghiệp, ô tô và xe máy. Loại dây này có khả năng truyền động hiệu quả, ít sinh nhiệt, tiếng ồn, có độ bền cao và giá thành rẻ.
Dây curoa thang có hình chữ V và được bọc bởi cao su
Dây curoa răng (Timing Belt)
Dây curoa răng hay còn được gọi là dây đồng bộ hoặc dây cam. Đặc điểm của loại dây này là có bề mặt bên trong là các đường gờ, tạo thành “răng” của dây, bề mặt bên ngoài dây láng mịn. Timing Belt có chức năng truyền động đồng bộ giữa các puly có răng tương ứng, giúp truyền động chính xác, không bị trượt, ít sinh nhiệt, tiếng ồn, có độ bền cao và ít bảo dưỡng.
Loại dây này có nhiều loại khác nhau dựa trên hình dạng, kích thước răng và mục đích sử dụng, cụ thể như sau:
- Dây răng vuông 1 mặt với nhiều loại, ví dụ như MXL, XL, L, H, XH, XXH. Mỗi loại có bước răng và kích thước răng riêng biệt.
- Dây răng tròn 1 mặt với các loại như T2.5, T5, T10, T20, AT5, AT10, AT20,… có hình dạng răng tròn và bước răng nhỏ.
- Dây răng HTD với các loại như 3M, 5M, 8M, 14M,… có hình dạng răng hình cung và bước răng lớn.
- Dây răng STD với các loại như S2M, S3M, S4.5M, S5M,… có hình dạng răng hình tam giác và bước răng lớn.
- Dây răng kép với các loại như DXL, DL,… có hình dạng răng ở cả hai mặt của dây.
Dây curoa răng có răng trên bề mặt và được làm từ cao su hoặc nhựa
Dây curoa dẹt (Flat belt)
Đây là loại dây có tiết diện hình chữ nhật hoặc hình thoi. Loại dây này được sử dụng để truyền động giữa các puly có trục song song hoặc gần song song. Dây curoa dẹt có khả năng truyền động êm ái và linh hoạt, không gây rung động và tiếng ồn. Tuy nhiên, loại dây này có khả năng chịu lực kém và dễ bị trượt khi tải trọng lớn.
Dây curoa dẹt có hình dạng phẳng và được làm từ vải hoặc da
Các loại dây curoa cho xe ô tô
Trong ô tô, loại dây này được sử dụng để truyền động cho các thiết bị phụ như máy phát điện (alternator), máy nén điều hòa (compressor), bơm nước (water pump),… Có hai loại dây chính cho ô tô là:
- Dây cam (timing belt): Là loại dây răng được sử dụng để đồng bộ quá trình xoay của trục cam và trục khuỷu. Dây cam giúp điều chỉnh sự phối khí cho các xi lanh trong quá trình động cơ hoạt động. Loại dây này thường được làm từ cao su tổng hợp có chứa nylon để tăng độ bền và chịu lực. Khi sử dụng, người dùng cần thay thế định kỳ để tránh hỏng hóc động cơ.
- Dây phụ (serpentine belt): Là loại dây thang được sử dụng để truyền động cho các thiết bị phụ như máy phát điện, máy nén điều hòa, bơm nước,… Dây phụ thường nằm ngoài khối động cơ và có kết cấu mỏng và dài. Loại này giúp tiết kiệm không gian và giảm trọng lượng của bộ truyền động. Loại dây này cũng cần được kiểm tra và thay thế khi có dấu hiệu hao mòn hoặc rách nát.
Cách tính chu vi dây curoa
Để tính chu vi dây curoa, có một số công thức khác nhau tùy vào loại dây và kích thước của các puly. Một số công thức phổ biến để tính chu vi của dây như sau:
Đối với dây răng:
L = 2C + π(D + d) + (D - d)²/4C
Đối với dây thang:
L = 2C + π(D + d)/2 + (D - d)²/4C
Đối với dây dẹt:
L = 2C + π(D + d)/2
Trong đó:
- L là chu vi dây
- C là khoảng cách tâm của hai puly
- D là đường kính của puly lớn
- d là đường kính của puly nhỏ
Ví dụ: Cho biết hai puly có đường kính lần lượt là 100 mm và 200 mm, khoảng cách tâm của chúng là 500 mm. Hãy tính chu vi của các loại dây răng, thang và dẹt.
- Đối với dây răng: L = 2 x 500 + π(200 + 100) + (200 - 100)²/4 x 500 L = 1000 + 942.48 + 5 = 1947.48 mm
- Đối với dây thang: L = 2 x 500 + π(200 + 100)/2 + (200 - 100)²/4 x 500 L = 1000 + 471.24 + 5 = 1476.24 mm
- Đối với dây dẹt: L = 2 x 500 + π(200 + 100)/2 L = 1000 + 471.24 = 1471.24 mm
Những dấu hiệu cần thay dây curoa trục cam
Dây curoa là một phụ kiện quan trọng của động cơ ô tô. Do đó, nếu dây bị hỏng hoặc đứt thì sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng như:
- Động cơ tự nhiên bị ngắt đột ngột và không thể khởi động lại.
- Động cơ bị hư hỏng nặng do va chạm giữa các bộ phận trong suốt quá trình hoạt động.
- Tiêu hao nhiên liệu tăng cao do dây không đồng bộ được quá trình phối khí.
Do đó, việc kiểm tra và thay thế dây trục cam định kỳ là rất cần thiết để bảo vệ động cơ và tiết kiệm chi phí. Một số dấu hiệu hư hỏng cần thay dây curoa ở trục cam là:
- Dây có dấu hiệu hao mòn, nứt nẻ, bong tróc hoặc mòn răng.
- Dây có âm thanh kêu lạch cạch hoặc rít khi động cơ hoạt động.
- Dây có sự lỏng lẻo hoặc căng quá mức, gây ra sự trượt hoặc rung động của puly.
- Đèn báo lỗi của động cơ sáng lên hoặc máy tính điều khiển báo lỗi liên quan đến dây.
- Động cơ khó khởi động, không ổn định hoặc giật cục khi tăng tốc.
Giá thay dây curoa là bao nhiêu?
Giá thay dây phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Loại xe và loại động cơ: Mỗi loại xe và loại động cơ sẽ có kích thước và thiết kế khác nhau của dây và puly. Do đó, giá của dây và công thay thế sẽ khác nhau tùy theo loại xe và loại động cơ.
- Loại dây: Có nhiều loại dây curoa khác nhau trên thị trường với chất lượng và giá thành khác nhau. Do đó, bạn chọn loại dây chính hãng hoặc uy tín để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của động cơ.
- Địa điểm thay thế: Có nhiều địa điểm thay thế dây như các garage, các trung tâm bảo hành, các đại lý xe,… Mỗi địa điểm sẽ có mức giá và chất lượng dịch vụ khác nhau. Bạn chọn địa điểm uy tín, có kinh nghiệm và bảo hành cho việc thay thế.
Theo một số nguồn tham khảo, giá thay dây dao động từ 500.000 - 3.000.000 đồng tùy theo các yếu tố đã nêu ở trên. Ngoài ra, có một số chi phí phát sinh khác như:
- Chi phí thay thế các phụ kiện liên quan như puly căng, bơm nước, máy phát điện,… Nếu các phụ kiện này bị hỏng hoặc cũ, nên thay thế cùng lúc với dây để đảm bảo hoạt động tốt của bộ truyền động.
- Chi phí kiểm tra và điều chỉnh độ căng của dây. Sau khi thay thế dây mới, bạn cần kiểm tra và điều chỉnh độ căng của dây để phù hợp với yêu cầu của nhà sản xuất. Độ căng quá lớn hoặc quá nhỏ sẽ gây ra hư hỏng cho dây và puly.
Dây curoa là một bộ phận quan trọng trong hệ thống truyền động của các máy móc, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là ô tô. Loại dây này có nhiều loại khác nhau với cấu tạo và đặc điểm riêng. Do đó, để chọn loại dây phù hợp với nhu cầu sử dụng, bạn cần biết các loại dây curoa phổ biến và cách tính độ dài chuẩn của dây. Ngoài ra, khi vận hành ô tô, bạn nên thường xuyên kiểm tra trạng thái hoạt động của phụ kiện này để có thể sửa chữa và thay thế kịp thời khi phát hiện hư hỏng.
Bảo dưỡng xe ô tô thường xuyên giúp đảm bảo xe được hoạt động ở trạng thái tốt nhất. Nếu muốn bảo dưỡng dây curoa cho xe ô tô của mình, bạn có thể đặt lịch hẹn dịch vụ để được đội ngũ kỹ thuật viên có kinh nghiệm tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình. Ngoài ra, khách hàng hiện quan tâm tới các dòng xe Toyota có thể đăng ký lái thử để có cơ hội trải nghiệm các dòng xe với nhiều năng tiện lợi và hiện đại. Để biết thêm chi tiết, quý khách có thể liên hệ với Toyota qua:
- Tổng đài tư vấn: 1800 1524 - 0916 001 524
- Email chăm sóc khách hàng: [email protected]
>> Xem thêm:
- Cảm biến áp suất lốp ô tô là gì? Nên mua cảm biến gắn trong hay gắn ngoài?
- Cảm biến oxy là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và cách kiểm tra
- Nước làm mát ô tô bao lâu phải thay? Cách kiểm tra và thay nước chuẩn nhất
Tag: cầu xe là gì, hệ thống phun xăng điện tử là gì, cảm biến lưu lượng khí nạp là gì, động cơ đốt trong là gì, thước lái ô tô là gì, két nước ô tô là gì, hệ thống bôi trơn là gì, momen xoắn là gì, ắc quy ô tô là gì, mã lực là gì, áp suất lốp là gì, phanh tang trống là gì, hệ thống treo trên ô tô là gì
Khám phá thêm về Toyota tại: