Top 7 mẫu xe Toyota 7 chỗ 2023 và bảng giá mới nhất
Xe ô tô 7 chỗ là loại xe nhận được nhiều sự quan tâm bởi không gian xe rộng, phù hợp để phục vụ mục đích di chuyển của gia đình, công việc với nhiều mẫu mã đa dạng. Dưới đây là 7 mẫu xe Toyota 7 chỗ tại thị trường Việt giúp khách hàng có nhiều lựa chọn đa dạng hơn cùng bảng giá mới nhất 2023.
1. Toyota Avanza Premio
Toyota Avanza được giới thiệu từ năm 2018 và nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia. Bản nâng cấp của Toyota Avanza vừa được ra mắt cuối tháng 3 năm 2022 với tên gọi Toyota Avanza Premio với kích thước dài 4.395m, rộng 1.730mm, cao 1.700mm cùng chiều dài cơ sở là 2.750mm. Các thông số kích thước của phiên bản 2022 đều nhỉnh hơn so với 2 phiên bản cũ năm 2018 và 2019.
Các ghế ngồi của Toyota Avanza Premio đều được bọc nỉ, có thể chỉnh tay 4 hướng và có thể gập tạo thành kiểu ghế sofa để người ngồi dễ dàng điều chỉnh tư thế trong những chuyến đi dài.
Những trang bị tiện ích khác bao gồm:
- Màn hình hiển thị cảm ứng 8 inch
- Hệ thống giải trí có thể kết nối với điện thoại thông minh, bluetooth, đàm thoại
- Vô-lăng ba chấu có các phím bấm chức năng và đồng hồ đo tốc độ loại TFT rộng 4,2 inch
- Bên cạnh tính năng điều chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, gương chiếu hậu ngoài còn có chức năng gập điện tự động hiện đại
Ngoài ra, trang bị an toàn của Toyota Avanza Premio còn có cân bằng điện tử hỗ trợ khởi hành ngang dốc, có cảm biến và camera lùi. Trong khi đó, bản CVT sẽ phong phú hơn khi được trang bị cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi.
Về khả năng vận hành, Toyota Avanza Premio 2022 có công suất đạt tới 105 mã lực tại vòng tua máy 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 138Nm tại 4.200 vòng/phút. Khoảng sáng gầm xe lên tới 205mm giúp xe vẫn êm khi chinh phục các cung đường khó. Bên cạnh đó, Avanza Premio còn có động cơ 1.5L, tiêu chuẩn khí thải Euro 5 với mức tiêu hao nhiên liệu rơi vào khoảng 6,3 lít/100km.
Về ngoại hình, thân xe có những đường nét chạy dọc tạo ra hình ảnh năng động, khoẻ khoắn. Phần đầu xe rộng và cao với thiết kế kiểu lưới tản nhiệt cỡ lớn.
Thông tin sản phẩm và Thông số kỹ thuật
Đặc điểm |
Toyota Avanza |
Xuất xứ |
Indonesia |
Kích thước |
4.395 x 1.730 x 1.700 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
205 mm |
Động cơ |
1,5 lít xăng |
Công suất cực đại |
105 mã lực |
Momen cực đại |
138 Nm |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
6,3 lít/100km |
2. Toyota Veloz Cross
Toyota Veloz Cross là mẫu xe Toyota 7 chỗ cỡ nhỏ được ra mắt khách hàng Việt Nam với 2 phiên bản là CVT và CVT Top.
Kích thước dài x rộng x cao của dòng Toyota Veloz Cross lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm). Với kích thước này, xe có thể linh hoạt di chuyển trên các cung đường thành phố nhưng vẫn đảm bảo không gian trong xe đủ thông thoáng.
Ghế ngồi của xe Toyota Veloz Cross đều được bọc bằng da kết hợp nỉ êm ái. Nội thất trên xe được phối hai màu là đen và xám nhạt. Tương tự như Toyota Avanza Premio, Veloz Cross cũng có khả năng điều chỉnh ngả 180 độ ở hàng ghế thứ 2, hai hàng ghế cuối gập phẳng hoàn toàn giúp người dùng có thể sử dụng không gian linh hoạt.
Vô-lăng được thiết kế dạng ba chấu được khâu da và có thể chỉnh 4 vị trí với các phím chức năng. Phía sau là đồng hồ kỹ thuật số có thể chỉnh 4 kiểu hiển thị, đồng hồ ở giữa trung tâm xe là loại cảm ứng 9 inch đi kèm giúp kết nối với điện thoại thông minh phục vụ mục đích giải trí.
Động cơ sử dụng cho xe Toyota Veloz Cross 2022 có dung tích 1.5L tiêu chuẩn khí thải Euro 5, công suất 105 mã lực và mô-men xoắn 138Nm. Để đảm bảo an toàn cho người dùng, Veloz Cross được nhà sản xuất trang bị gói an toàn cao cấp Toyota Safety Sense với 6 túi khí, cài đặt hệ thống cảnh báo tiền va chạm, hệ thống cảnh báo chệch làn đường, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, đèn chiếu xa tự động, cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành, kiểm soát bàn đạp ga, camera 360,… đặc biệt phanh tay điện tử giúp người dùng thêm an tâm trên những cung đường di chuyển. Mức tiêu thụ nhiên liệu của dòng xe này rơi vào khoảng 6.3 lít cho 100km đường hỗn hợp.
Về ngoại hình, Toyota Veloz Cross 2022 được thiết kế với ngoại hình trẻ trung. Đầu xe là lưới tản nhiệt lớn trang trí họa tiết vảy cá đen bóng, mặt trước có hốc hút gió có viền tạo hình chữ T cách điệu. Nhìn từ 2 phía trái phải, Toyota Veloz Cross có viền cửa mạ crom, tay nắm cửa đồng màu với thân xe, bộ la-zăng 17 inch và nhiều đường gân chạy dọc thân xe tạo ra phong cách hiện đại mà vô cùng năng động.
Thông tin sản phẩm và Thông số kỹ thuật
Đặc điểm |
Toyota Veloz Cross |
Xuất xứ |
Indonesia |
Kích thước |
4.475 x 1.750 x 1.700mm |
Khoảng sáng gầm xe |
205 mm |
Động cơ |
1,5 lít xăng |
Công suất cực đại |
105 mã lực |
Momen cực đại |
138 Nm |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
6,3 lít/100km |
3. Toyota Innova
Toyota Innova là dòng xe phổ biến, được Toyota giới thiệu tại thị trường Việt Nam từ năm 2006. Năm 2022, mẫu xe Innova được cải tiến từ các phiên bản trước đó đã nhanh chóng lọt vào danh sách xe Toyota 2022 được nhiều người dùng lựa chọn.
Về kích thước chiều dài x rộng x cao của xe là 4.735 x 1.830 x 1.795 mm. Về nội thất, hầu hết các ghế và tay lái của xe đều được bọc nỉ (trong đó phiên bản 2.0V được bọc bằng da) tạo cảm giác êm ái cho người ngồi, ghế hành khách có khả năng chỉnh cơ 4 hướng, hàng ghế thứ 2 và 3 có thể gập lại tận dụng không gian khi cần diện tích để nhiều đồ đạc, hành lý.
Về tiện ích, Toyota Innova được trang bị nhiều thiết bị giải trí như: màn hình cảm ứng 8” có hỗ trợ kết nối kết nối USB/Bluetooth, dàn âm thanh 6 loa. Cùng với đó là hệ thống điều hòa 2 dàn lạnh, ngăn mát mini đựng nước uống,… giúp người dùng dễ dàng và thuận tiện hơn trong quá trình sử dụng.
Thông tin sản phẩm và Thông số kỹ thuật
Đặc điểm |
Toyota Innova |
Xuất xứ |
Việt Nam |
Kích thước |
4.735 x 1.830 x 1.795 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
178 mm |
Động cơ |
2.0L - Xăng |
Công suất cực đại |
137 mã lực |
Momen cực đại |
183 Nm |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
9,75 lít/100km |
4. Toyota Fortuner
Đầu tháng 05/2022, Toyota Việt Nam giới thiệu tới người dùng trong nước mẫu xe Toyota Fortuner 2022. Phiên bản mới này kế thừa những thiết kế tinh tế từ bản cũ và được nâng cấp thêm nhiều tiện nghi cùng các tính năng an toàn. Toyota Fortuner có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.795 x 1.855 x 1.835 mm. Kích thước này tạo ra không gian thoải mái nhưng vẫn đảm bảo xe có thể di chuyển trên những cung đường nhỏ, đông đúc.
Các ghế ngồi của xe Fortuner được bọc da kiểu dáng thể thao, hàng ghế thứ 3 có thể ngả lưng, gập 50:50 sang 2 bên sau. Hàng ghế thứ 2 có bệ tỳ tay, có thể trượt lên xuống để điều chỉnh khoảng cách với hàng ghế thứ 3. Đặc biệt, cả hai hàng ghế này đều có thể gập gọn nếu người dùng cần không gian để đồ đạc.
Vô lăng là loại 3 chấu bọc da được ốp gỗ mạ bạc, có thể điều chỉnh tay 4 hướng. Hệ thống điều hòa của xe là loại tự động 2 vùng, đồng thời các vị trí ngồi phía sau có cửa gió và hộp làm mát. Ở trung tâm xe có màn hình giải trí 8 inch có thể kết nối với điện thoại thông minh qua Apple CarPlay và Android Auto.
Nổi tiếng với độ an toàn cao, Toyota Fortuner được trang bị: hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống hỗ trợ khởi động ngang dốc (HAC), hệ thống cân bằng điện tử (VSC) và có đến 7 túi khí,... Đặc biệt, ở phiên bản cao cấp Fortuner 2.8AT 4X4 và Fortuner Legender 2.8AT 4X4 được trang bị thêm gói công nghệ an toàn Toyota Safety Sense gồm các tính năng: cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn đường, điều khiển hành trình chủ động.
Về động cơ, Toyota Fortuner 2022 có đến 3 lựa chọn là động cơ diesel 2.4L có công suất 147 mã lực và mô men xoắn 400Nm; động cơ diesel 2.8L có công suất 201 mã lực và mô men xoắn 500Nm và động cơ xăng 2.7L có công suất 164 mã lực và mô men xoắn 245Nm. Mức tiêu hao năng lượng của Fortuner cũng tùy vào từng loại động cơ nằm trong khoảng từ 7,03 đến 11,2 lít/100km đường hỗn hợp.
Về ngoại thất, Toyota Fortuner 2022 có hình ảnh mạnh mẽ, cứng cáp. Phần đầu xe là lưới tản nhiệt rộng hình sóng lượn ấn tượng. Dọc thân xe là nhiều đường gân dập nổi. Nóc xe có phần đuôi gió và với ăng-ten hình vây cá mập tạo vẻ ngoài nam tính.
Thông tin sản phẩm và Thông số kỹ thuật
Đặc điểm |
Toyota Fortuner |
Xuất xứ |
Lắp ráp tại Việt Nam và nhập khẩu từ Indonesia |
Kích thước |
4.795 x 1.835 x 1.835mm |
Khoảng sáng gầm xe |
279 mm |
Động cơ |
2,4-2,8 lít xăng/dầu tùy phiên bản |
Công suất cực đại |
147- 201 mã lực |
Momen cực đại |
245-500 Nm |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
7,03 – 11,42 lít/100km |
5. Toyota Land Cruiser Prado
Land Cruiser Prado cũng là một mẫu xe 7 chỗ cao cấp của Toyota được nhập khẩu từ Nhật Bản. Toyota Việt Nam chính thức giới thiệu phiên bản Cruiser Prado 2022 từ tháng 10/2021 được nâng cấp với nhiều tính năng an toàn. Kích thước xe dài 4.840mm, rộng 1.885mm và cao 1.890mm, đảm bảo không gian thoải mái cho 7 chỗ ngồi.
Về nội thất, tất cả các ghế trên Land Cruiser Prado đều được bọc da toàn bộ. Hàng ghế đầu có khả năng điều chỉnh 10 hướng với ghế lái và ghế hành khách có thể chỉnh 4 hướng. Hàng ghế thứ 2 và ghế lái có khoảng cách rộng và có khả năng trượt lên, xuống để điều chỉnh khoảng cách với hàng ghế 3. Hàng ghế đầu của Land Cruiser Prado còn có chức năng sưởi và làm mát giúp người lái thoải mái khi vận hành xe. Ngoài ra, Land Cruiser Prado còn được trang bị màn hình giải trí 9 inch đi kèm với hệ thống âm thanh 14 loa JBL.
Về mức độ an toàn, phiên bản mới Land Cruiser Prado 2022 được nâng cấp với gói Toyota Safety Sense bao gồm: điều khiển hành trình chủ động, cảnh báo tiền va chạm, hệ thống cảnh báo chệch làn đường, đèn chiếu xa tự động cùng các hệ thống an toàn khác như: hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo áp suất lốp,… cùng nhiều tiện ích an toàn khác.
Toyota Land Cruiser Prado phiên bản 2022 dùng động cơ 2,7 lít với hệ thống điều phối van biến thiên thông minh Dual VVT-i với 4 xylanh thẳng hàng có công suất là 164 mã lực, mô-men xoắn cực đại 246Nm tại 3.900 vòng/phút. Mức tiêu hao nhiên liệu của xe ở mức 11.8 lít cho 100km đường hỗn hợp.
Về ngoại thất, phần đầu xe phiên bản 2022 có lưới tản nhiệt lớn gồm những thanh xếp dọc xen lẫn giữa màu mạ crom, logo Toyota to ở ngay giữa mặt ca-lăng. Phần nắp ca-po có đường gân dập nổi tạo ra hình ảnh nam tính cho xe.
Thông tin sản phẩm và Thông số kỹ thuật
Đặc điểm |
Land Cruiser Prado |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Kích thước |
4.840 x 1.885 x 1.890 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
215 mm |
Động cơ |
2,7 lít xăng |
Công suất cực đại |
164 mã lực |
Momen cực đại |
246 Nm |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
11.85 lít/ 100km |
6. Toyota Land Cruiser
Sau nhiều lần nâng cấp, Toyota Land Cruiser đã được rất nhiều người quan tâm và trở thành đối thủ đáng gờm trong danh sách xe Toyota 7 chỗ trên thị trường. Phiên bản mới của Toyota Land Cruiser được giới thiệu từ tháng 10/2021 với nhiều công nghệ tiên tiến. Kích thước dài x rộng x cao của xe lần lượt là 4.965 x 1.980 x 1.945 (mm).
Nội thất của Toyota Land Cruiser phiên bản 2022 được đánh giá cao với những chi tiết được trang bị và thiết kế tỉ mỉ, cụ thể:
- Ghế xe được bọc da cao cấp, ghế lái có thể chỉnh điện 10 hướng, có chế độ sưởi và làm mát ghế, hàng ghế thứ 2 có thể gập 40:20:40 trong khi hàng ghế thứ 3 có thể ngả/gập điện 50:50
- Vô-lăng xe được thiết kế kiểu mới có tích hợp tính năng sưởi
- Đồng hồ analog kết hợp màn hình 7 inch được thiết kế sau vô-lăng
- Màn hình trung tâm rộng 12,3 inch
- Dàn âm thanh 14 loa
- Nhiều hộc để đồ hoặc để nước rất tiện lợi
Về động cơ, Land Cruiser 2022 sử dụng động cơ xăng 3,5 lít tăng áp kép có công suất cực đại là 409 mã lực và mô-men xoắn 650 Nm. Hộp số xe là loại tự động 10 cấp. Mức tiêu thụ nhiên liệu của xe ở mức 12,55 lít cho 100km đường kết hợp.
Đặc biệt, về độ an toàn, Toyota Land Cruiser 2022 được trang bị gói Toyota Safety Sense và nhiều hệ thống an toàn khác như hỗ trợ vượt địa hình, hỗ trợ phanh khẩn cấp, chống bó cứng phanh, hệ thống cảnh báo áp suất lốp hệ thống cảnh báo điểm mù và có tới 10 túi khí.
Toyota Land Cruiser thế hệ 2022 có ngoại hình bắt mắt. Đầu xe là lưới tản nhiệt tạo thành từ nhiều thanh ngang mạ crom, đuôi xe được thiết kế vuông vức. Phần nắp capo được dập nổi các đường gân chạy dọc tăng thêm sự năng động.
Thông tin sản phẩm và Thông số kỹ thuật
Đặc điểm |
Toyota Land Cruiser |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Kích thước |
4.965 x 1.980 x 1.945 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
235 mm |
Động cơ |
3.5 lít xăng |
Công suất cực đại |
409 mã lực |
Momen cực đại |
650 Nm |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
12.55 lít/ 100km |
7. Toyota Alphard
Toyota Alphard là dòng xe hạng sang đi kèm với những tiện ích xứng tầm với giá trị của nó. Mẫu xe này nhập khẩu từ Nhật Bản và ra mắt tại Việt Nam trong triển lãm ô tô Việt Nam vào tháng 8/2017. Kích thước dài x rộng x cao của xe là 4,945 x 1,850 x 1,890 (mm) thuộc dòng xe 7 chỗ hạng cao cấp.
Về nội thất, ghế ngồi của Alphard được thiết kế lớn với trang bị bàn làm việc, đệm đùi, bệ tỳ tay, tựa đầu,... hàng thứ 2 có 2 ghế tách biệt, ghế tại hàng thứ 3 thì có thể gập gọn và treo lên 2 bên. Toàn bộ nội thất đều bọc da ốp gỗ và mạ crôm tạo ra một không gian sang trọng. Trung tâm cabin có màn hình giải trí rộng 8 inch, hàng ghế sau cũng được trang bị màn hình giải trí rộng 9 inch, hệ thống âm thanh gồm 17 loa JBL cao cấp.
Về hệ thống an toàn, Alphard được trang bị hệ thống cảnh báo trước va chạm, cảnh báo chệch làn đường và hệ thống giảm nguy cơ mất lái, trượt bánh xe cùng chức năng khởi động xe tiên tiến giúp xe hoạt động êm ái trên cả những cung đường trơn trượt.
Động cơ của xe là loại V6 3.5 lít với mức công suất 296 mã lực và mô men xoắn cực đại 361 Nm. Hộp số là loại tự động 8 cấp. Trung bình, Alphard tiêu hao 9,9 lít xăng trên 100km đường kết hợp.
Về ngoại thất, Alphard được thiết kế theo phong cách tối giản, ít cầu kỳ tạo lên hình ảnh gọn gàng và sang trọng.
Thông tin sản phẩm và Thông số kỹ thuật
Đặc điểm |
Toyota Alphard |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Kích thước (mm) |
4.945 x 1.850 x 1.890 |
Khoảng sáng gầm xe |
165 mm |
Động cơ |
3,5 lít xăng |
Công suất cực đại |
296 mã lực |
Momen cực đại |
361 Nm |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
7,26 - 14,68 lít/100km |
Xe Toyota 7 chỗ 2023 giá bao nhiêu?
Tùy vào mục đích sử dụng và khả năng tài chính mà khách hàng có thể lựa chọn các dòng xe Toyota 7 chỗ phù hợp với bản thân dựa trên bảng giá tham khảo dưới đây:
Dòng xe |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Avanza Premio |
Avanza Premio MT |
548.000.000 |
Avanza Premio CVT |
588.000.000 |
|
Veloz Cross |
Veloz Cross CVT |
648.000.000 |
Veloz Cross CVT TOP |
688.000.000 |
|
Innova |
Innova 2.0E |
755.000.000 |
Innova 2.0G |
870.000.000 |
|
Innova 2.0 Venturer |
885.000.000 |
|
Innova 2.0V |
995.000.000 |
|
Fortuner |
Fortuner 2.4MT 4X2 |
1.015.000.000 |
Fortuner 2.4AT 4X2 |
1.107.000.000 |
|
Fortuner 2.7AT 4X2 |
1.187.000.000 |
|
Fortuner Legender 2.4AT 4X2 |
1.248.000.000 |
|
Fortuner 2.7AT 4X4 |
1.277.000.000 |
|
Fortuner 2.8AT 4X4 |
1.423.000.000 |
|
Fortuner Legender 2.8AT 4X4 |
1.459.000.000 |
|
Land Cruiser Prado |
Land Cruiser Prado |
2.588.000.000 |
Land Cruiser |
Land Cruiser 300 |
4.100.000.000 |
Alphard |
Alphard Luxury |
4.280.000.000 |
Trên đây là danh sách xe Toyota 7 chỗ 2022 và bảng giá được cập nhật mới nhất. Có thể thấy mỗi loại xe lại có những thế mạnh riêng về nội thất, động cơ, thiết kế hay giá cả,… Khách hàng đang quan tâm tới dòng xe Toyota 7 chỗ có thể đăng ký lái thử và đặt mua xe ngay trên website https://www.toyota.com.vn để có cơ hội trải nghiệm các dòng xe với tính năng tiện lợi và hiện đại. Để biết thêm chi tiết, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua:
- Tổng đài tư vấn: 0916 001 524
- Email: [email protected]
>> Xem thêm:
Khám phá thêm về Toyota tại: